Sàn gỗ công nghiệp là vật liệu lót sàn phổ biến nhất tại Việt Nam, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ bản chất sàn gỗ công nghiệp là gì, các thông số HDF, AC4, E1 có ý nghĩa gì. Nhiều người chọn sai sản phẩm đã phải thay cả sàn nhà chỉ sau 2-3 năm sử dụng.
Với tư cách là tổng kho có 10 năm kinh nghiệm, đội ngũ Sangocuanhua.com sẽ cung cấp một cẩm nang A-Z, giải thích chi tiết về cấu tạo và các tiêu chuẩn kỹ thuật bạn bắt buộc phải biết trước khi mua.
Mục lục
Toggle1. Sàn gỗ công nghiệp là gì?
Sàn gỗ công nghiệp (tên tiếng Anh: Laminate Flooring) là một loại vật liệu lót sàn được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên (chiếm 80-90%) ép lại dưới áp suất cực cao, kết hợp với các lớp vật liệu khác để tạo ra một tấm ván hoàn chỉnh.
Nó được thiết kế để mô phỏng vẻ đẹp của sàn gỗ tự nhiên nhưng với chi phí thấp hơn và nhiều tính năng tối ưu hơn (như chống trầy xước). Nó khác hoàn toàn với sàn nhựa giả gỗ (vốn làm từ nhựa và bột đá).
2. Cấu tạo chi tiết của sàn gỗ công nghiệp (Mô hình 4 lớp và 5 lớp)
Để hiểu rõ sàn gỗ công nghiệp là gì, bạn phải hiểu cấu tạo của nó. Tùy theo dòng sản phẩm, sàn gỗ sẽ có cấu tạo 4 lớp (cơ bản) hoặc 5 lớp (cao cấp).
Mô hình 4 lớp (Cấu tạo kỹ thuật cơ bản)
Đây là cấu tạo cốt lõi của hầu hết các loại sàn gỗ công nghiệp trên thị trường (như hàng Malaysia, Thái Lan, Việt Nam…).

- Lớp Phủ Bề Mặt (Overlay Layer): Lớp màng trong suốt ở trên cùng, làm từ oxit nhôm. Lớp này có tác dụng chống mài mòn, chống trầy xước (quyết định tiêu chuẩn AC), chống cháy tàn thuốc.
- Lớp Giấy Trang Trí (Decorative Paper): Lớp film in họa tiết vân gỗ, quyết định vẻ đẹp của sàn.
- Lớp Lõi HDF (High-Density Fiberboard): Đây là “trái tim”, chiếm 80% độ dày. Lõi làm từ bột gỗ tự nhiên ép dưới áp suất cực cao (trên 850kg/m³). Lõi HDF càng đặc, khả năng chịu lực và chống ẩm càng tốt.
- Lớp Đế Cân Bằng (Balance Layer): Lớp dưới cùng, có tác dụng chống ẩm từ dưới nền hắt lên và giữ ổn định, chống cong vênh cho toàn bộ tấm ván.
Mô hình 5 lớp (Dòng cao cấp có lót tích hợp)
Một số dòng sàn gỗ cao cấp (thường là sàn gỗ Châu Âu hoặc Mỹ) được nhà sản xuất gắn sẵn thêm một lớp lót (underlayment) vào đế để tăng khả năng cách âm và thi công tiện lợi hơn. Khi đó, cấu tạo sẽ là 5 lớp:

- Lớp 1: Lớp Phủ Bề Mặt (Overlay)
- Lớp 2: Lớp Giấy Trang Trí (Decor Paper)
- Lớp 3: Lớp Lõi HDF (HDF Core)
- Lớp 4: Lớp Đế Cân Bằng (Balance Layer)
- Lớp 5: Lớp Lót Tích Hợp (Integrated Underlayment): Đây là lớp xốp, cao su non, hoặc gỗ bần (cork) được dán cố định vào lớp đế. Khi thi công loại sàn này, bạn sẽ không cần trải xốp lót rời bên ngoài nữa.
3. Giải mã các thông số kỹ thuật “bắt buộc phải biết”
Khi mua hàng, bạn sẽ nghe nói về AC, HDF, E1. Đây là các thông số quan trọng nhất:

- HDF (Tỷ trọng lõi): Quyết định khả năng chống ẩm. Lõi HDF thông thường (dưới 800kg/m³) gặp nước sẽ dễ phồng. Các loại sàn cao cấp (như của Malaysia, Châu Âu) có lõi HDF tỷ trọng cao (850kg/m³ trở lên), thường gọi là HDF lõi xanh, có khả năng chịu ẩm tốt hơn nhiều.
- Các tiêu chuẩn này (như AC, E1) được quốc tế công nhận để đánh giá chất lượng ván sàn. (Bạn có thể xem thêm về cấu tạo và các tiêu chuẩn của sàn gỗ công nghiệp (laminate) tại đây).
- AC3: Dùng cho khu vực đi lại ít (phòng ngủ).
- AC4: Phổ biến nhất, dùng cho nhà ở, văn phòng (phòng khách, bếp).
- AC5, AC6: Cực bền, dùng cho khu thương mại (sảnh khách sạn, sân bay).
- Tiêu chuẩn E1/E0 (An toàn sức khỏe): Đo lường mức phát thải khí Formaldehyde (có trong keo ép gỗ) ra không khí.
- E1: Mức an toàn, được Châu Âu cho phép.
- E0: Mức gần như bằng không, an toàn tuyệt đối. (Bạn nên yêu cầu người bán cung cấp các chứng nhận sàn gỗ này).
4. Ưu điểm và Nhược điểm (Khách quan)
Ưu điểm:
- Thẩm mỹ cao: Vân gỗ đẹp, sang trọng, tạo cảm giác ấm cúng.
- Giá cả hợp lý: Rẻ hơn nhiều so với gỗ tự nhiên.
- Độ bền cao: Bề mặt chống xước (AC4, AC5) tốt hơn cả gỗ tự nhiên.
- Dễ phối màu: Phù hợp với nhiều phong cách nội thất (Xem hướng dẫn phối màu sàn gỗ).
Nhược điểm:
- Kẻ thù là NƯỚC: Dù là lõi xanh HDF tốt nhất, sàn gỗ công nghiệp về bản chất vẫn là bột gỗ ép. Nếu bị ngâm nước (do mưa tạt, đổ nước quên lau), sàn sẽ bị phồng rộp ở mép và không thể phục hồi.
- Tiếng ồn: Khi đi lại có thể tạo tiếng ồn “cộp cộp” nếu lớp xốp lót sàn không đủ tiêu chuẩn.

Chú thích: Nhược điểm “chí mạng” của sàn gỗ công nghiệp là phồng rộp khi gặp nước.
5. Các loại sàn gỗ công nghiệp phổ biến (Nên chọn loại nào?)
Thị trường hiện nay có 4 nhóm chính. Là chuyên gia, chúng tôi khuyên bạn nên chọn dựa trên xuất xứ và điều kiện khí hậu:
- Sàn gỗ Malaysia (Ưu tiên hàng đầu cho khí hậu Việt Nam): Nổi tiếng với lõi HDF siêu chịu ẩm, được nhiệt đới hóa, phù hợp nhất với khí hậu nồm ẩm của Việt Nam.
- ➡️ Xem các dòng: Sàn gỗ Inovar, Sàn gỗ Janmi…
- Sàn gỗ Châu Âu (Đức, Bỉ, Ba Lan…): Nổi tiếng về vân gỗ đẹp nhất (rất “Tây”) và tiêu chuẩn an toàn E0 cao nhất. Tuy nhiên, khả năng chịu ẩm thường kém hơn hàng Malaysia.
- ➡️ Xem các dòng: Sàn gỗ Châu Âu
- Sàn gỗ Hàn Quốc, Thái Lan: Chất lượng ở mức khá, nhiều mẫu mã, giá cả phải chăng.
- Sàn gỗ Việt Nam: Giá rẻ nhất, nhưng chất lượng lõi HDF và độ bền màng in thường không ổn định bằng hàng nhập khẩu.
Kết luận
Sàn gỗ công nghiệp là một giải pháp tuyệt vời cho không gian sống nếu bạn hiểu rõ các đặc tính kỹ thuật của nó (đặc biệt là khả năng chịu nước). Hãy luôn ưu tiên các sản phẩm có thương hiệu, xuất xứ rõ ràng (như Malaysia, Châu Âu) với lõi HDF tỷ trọng cao và có chứng nhận an toàn E1.

