Bạn đã biết giá sàn nhựa chỉ từ 135.000đ/m², nhưng còn Chi phí thi công sàn nhựa giả gỗ trọn gói? Liệu có phát sinh gì không? Làm sao để ước lượng đúng tổng chi phí cho ngôi nhà của mình? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp tất cả – một cách rõ ràng, không “mập mờ”, không chiêu trò.
Xem thêm bài viết khác: So sánh 5 loại sàn nhựa & sàn gỗ ngoài trời phổ biến nhất hiện nay
1. Chi phí thi công sàn nhựa gồm những gì?
Không chỉ giá vật tư, Chi phí thi công sàn nhựa giả gỗ trọn gói và chi phí hoàn thiện sàn nhựa thường bao gồm:
Hạng mục | Mô tả |
Vật tư sàn | Giá sàn nhựa tính theo m² |
Phụ kiện thi công | Nẹp, xốp lót, keo (nếu là loại dán keo) |
Nhân công lát sàn | Giá thi công/lắp đặt tính theo m² |
Vận chuyển | Tùy khoảng cách và số lượng |
Xử lý mặt bằng (nếu có) | Mài phẳng, vệ sinh nền, tạo độ bám dính |
2. Bảng báo giá thi công sàn nhựa trọn gói tham khảo
Loại sàn nhựa | Giá vật tư (VNĐ/m²) | Thi công (VNĐ/m²) | Tổng giá trọn gói |
PVC dán keo | 135.000 – 185.000 | 30.000 – 45.000 | 165.000 – 230.000 |
SPC hèm khóa | 185.000 – 285.000 | 45.000 – 55.000 | 230.000 – 340.000 |
WPC cao cấp | 290.000 – 350.000 | 50.000 – 60.000 | 340.000 – 410.000 |
Mẹo: Nếu thi công diện tích lớn (trên 50m²), bạn có thể thương lượng giảm giá thi công từ 5–10%.
3. 5 điều cần biết trước khi thi công để tránh phát sinh
3.1. Nền nhà có phẳng và sạch chưa?

Một mặt nền phẳng, sạch sẽ và khô ráo là điều kiện tiên quyết để thi công sàn nhựa đạt chuẩn. Nếu bề mặt nền gồ ghề, bị bong tróc hay có vết nứt lớn, đội thi công sẽ phải xử lý lại – thường là trám phẳng, mài nhẵn hoặc vệ sinh kỹ. Chi phí xử lý mặt bằng có thể dao động từ 20.000 – 50.000đ/m² tùy mức độ phức tạp. Nếu không xử lý kỹ, sàn có thể phồng rộp hoặc lún sau vài tháng sử dụng.
3.2. Phụ kiện đã tính trong báo giá chưa?
Nhiều khách hàng khi nhận báo giá chỉ chú ý đến phần vật tư và công thợ, nhưng quên mất các phụ kiện đi kèm như: nẹp viền, len chân tường, xốp lót hoặc keo dán. Những phần này có thể làm đội chi phí thêm vài trăm ngàn đồng nếu không tính từ đầu. Để tránh bất ngờ, bạn nên hỏi rõ: “Giá báo đã bao gồm phụ kiện chưa?” và yêu cầu ghi cụ thể trong báo giá.
3.3. Diện tích nhỏ có bị tính giá cao hơn?
Nếu bạn lát sàn cho một khu vực nhỏ (dưới 15m²), có khả năng đơn vị thi công sẽ áp dụng mức giá cố định tối thiểu, thường khoảng 500.000 – 700.000đ cho cả công. Điều này là hợp lý vì họ vẫn phải mất thời gian vận chuyển, chuẩn bị dụng cụ và nhân sự như một công trình lớn. Nếu có thể, bạn nên gộp thi công nhiều phòng/lầu/lô trong một lần để tiết kiệm chi phí hơn.
3.4. Có những khu vực cần phụ kiện đặc biệt?
Một số khu vực như chân tường, bậc cầu thang, ngăn giữa hai phòng… sẽ cần nẹp chuyển tiếp, nẹp kết thúc hoặc nẹp cầu thang để hoàn thiện thẩm mỹ. Các phụ kiện này không có sẵn trong mỗi bộ sàn, và thường tính riêng. Giá nẹp nhôm hoặc nẹp nhựa dao động từ 35.000 – 120.000đ/m tùy loại và màu sắc. Hãy thông báo sớm cho kỹ thuật nếu bạn có khu vực đặc biệt cần xử lý, để chuẩn bị đủ phụ kiện và báo đúng giá.
3.5. Có hợp đồng rõ ràng và bảo hành sau thi công không?
Dù công trình nhỏ hay lớn, bạn vẫn nên có báo giá hoặc hợp đồng thi công rõ ràng. Hợp đồng cần ghi cụ thể: chủng loại sàn, giá vật tư – thi công, số mét vuông, thời gian thực hiện, chính sách bảo hành. Với sàn SPC, PVC dán keo hoặc WPC, thời gian bảo hành thi công thường là từ 6 tháng – 2 năm. Một đơn vị thi công uy tín sẽ luôn đưa ra cam kết này, giúp bạn yên tâm hơn về chất lượng sau khi hoàn thiện.
4. Cách tính tổng chi phí lát sàn nhựa cho nhà bạn
* Ví dụ thực tế:
Bạn muốn lát sàn cho phòng khách 25m² bằng sàn SPC hèm khóa giá trung bình:
- Giá vật tư: 220.000đ x 25m² = 5.500.000đ
- Thi công: 50.000đ x 25m² = 1.250.000đ
- Nẹp, xốp, phụ kiện (trọn gói): 500.000đ
Tổng chi phí dự kiến: ~7.250.000đ
5. Lời khuyên từ chuyên gia: Muốn đẹp – rẻ – bền, hãy…
+ Đừng chọn sàn rẻ nhất nếu lát ở phòng khách hay nơi đi lại nhiều
+ Nên hỏi báo giá trọn gói từ đầu (gồm thi công, vận chuyển, phụ kiện)
+ Ưu tiên đơn vị có showroom/mẫu thật để kiểm tra chất lượng
Muốn mua sàn nhựa đến ngay: https://sangocuanhua.com