Bạn nhìn thấy quảng cáo “Sàn nhựa chỉ 1xx k/m²”, bạn nhẩm tính diện tích phòng 20m² và nghĩ: “Ồ, chỉ hết khoảng 2-3 triệu thôi à?”. Nhưng khi cầm báo giá cuối cùng, con số thực tế lại lên tới 4-5 triệu. Tại sao lại có sự chênh lệch lớn như vậy?
Sự thật là: Giá vật tư sàn chỉ chiếm khoảng 70% tổng chi phí. 30% còn lại nằm ở các khoản mục “ẩn” như phụ kiện, nhân công và hao hụt mà ít người bán hàng nào nói rõ cho bạn từ đầu.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một công thức tính toán minh bạch nhất. Đọc xong, bạn sẽ tự mình dự toán được chính xác ngân sách và không lo bị “hớ” hay phát sinh bất kỳ khoản nào.
Công thức tổng quát tính giá hoàn thiện 1m² sàn
Tổng chi phí không chỉ là (Giá sàn x Diện tích). Công thức chuẩn phải là:
1. Chi phí vật tư chính và cách tính hao hụt thi công
Đây là khoản lớn nhất. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý về hệ số hao hụt.
- Tại sao có hao hụt? Khi lát sàn đến các góc tường, thợ phải cắt bớt tấm ván. Những mẩu vụn cắt ra thường không dùng lại được.
- Cách tính: Thông thường, bạn cần mua dư ra khoảng 5% – 7% so với diện tích thực tế của phòng.
* Ví dụ: Phòng 30m² cần mua khoảng 32m² sàn.
- Lưu ý: Nếu bạn lát kiểu xương cá, độ hao hụt sẽ cao hơn, khoảng 10-12% (Xem thêm: Sàn gỗ xương cá là gì?).
2. Báo giá phào chân tường và nẹp kết thúc (dễ bị “hớ” nhất)

Đây là phần khách hàng hay bị bối rối nhất. Khác với sàn (tính theo m²), phụ kiện phào và nẹp được tính theo mét dài (md).
Nhiều khách hàng thắc mắc điều này. Lý do là phào và nẹp chạy dọc theo chu vi chân tường và cửa ra vào để che khe hở kỹ thuật. Một căn phòng nhỏ (nhiều góc cạnh) có thể tốn số mét phào ngang ngửa một căn phòng lớn (vuông vức). Do đó, tính theo mét dài là cách tính chính xác và công bằng nhất cho cả hai bên.
Phào (len) chân tường
Dùng để che khoảng hở giữa sàn và tường, đồng thời trang trí.
- Phào nhựa/gỗ công nghiệp thông thường: 30.000đ – 45.000đ/md.
- Phào nhập khẩu/Phào cốt xanh: 50.000đ – 80.000đ/md.
Cách tính: Đo chu vi chân tường của căn phòng (trừ đi phần cửa ra vào).
Nẹp kết thúc (Nẹp F) và Nẹp thông phòng (Nẹp T)
Dùng ở cửa ra vào, cửa nhà vệ sinh, hoặc chỗ nối giữa 2 phòng.
- Nẹp nhựa: 25.000đ – 35.000đ/md.
- Nẹp hợp kim/Nẹp đồng: 80.000đ – 150.000đ/md (Sang trọng hơn, bền hơn).
👉 Tham khảo chi tiết các loại tại danh mục: Phụ kiện sàn gỗ chính hãng.
3. Xốp lót sàn loại nào tốt?

Lớp lót nằm dưới sàn, giúp chống ẩm, êm chân và bù lấp khiếm khuyết nền. Có 3 loại phổ biến:
- Xốp trắng (Nilon): Thường được tặng kèm miễn phí. Chống ẩm trung bình, dễ xẹp.
- Xốp tráng bạc: Tốt hơn, dai hơn, chống ẩm tốt. Giá cộng thêm khoảng 5.000đ – 10.000đ/m².
- Xốp cao su non: Tốt nhất. Đi cực êm, tiêu âm, chống ẩm tuyệt đối. Giá cộng thêm khoảng 15.000đ – 25.000đ/m².
Lời khuyên: Nếu bạn dùng sàn cao cấp (như sàn gỗ Châu Âu) hoặc nhà có trẻ nhỏ, hãy bỏ thêm chút tiền nâng cấp lên cao su non. Trải nghiệm đi lại sẽ khác hẳn.
4. Giá nhân công lát sàn và vận chuyển
- Giá nhân công lát sàn: Dao động từ 30.000đ – 40.000đ/m² (tùy khu vực nội/ngoại thành và loại sàn). Sàn xương cá công thợ sẽ cao hơn (khoảng 80.000đ – 100.000đ/m²).
- Vận chuyển: Thường miễn phí cho đơn hàng trên 30m² trong nội thành. Đơn nhỏ lẻ hoặc đi tỉnh sẽ tính phí xe ba gác/xe tải.
5. Các khoản KHÔNG bao gồm trong báo giá tiêu chuẩn
Để đảm bảo minh bạch và tránh hiểu lầm khi thanh toán, bạn cần biết các hạng mục sau thường không nằm trong đơn giá niêm yết:
- Chi phí xử lý nền: Nếu nền nhà lồi lõm quá mức cho phép, cần dùng máy mài hoặc đổ vữa tự san phẳng, chi phí này sẽ tính riêng. (Xem thêm: Hướng dẫn xử lý nền gồ ghề).
- Cắt chân cửa: Nếu cửa gỗ nhà bạn quá sát sàn, thợ sàn phải tháo cửa ra cắt bớt (Phí khoảng 50k-100k/cánh). Cửa kính/Cửa sắt thợ sàn không xử lý được.
- Di chuyển đồ đạc lớn: Nếu nhà đang ở có giường, tủ quần áo nặng cần tháo lắp hoặc di chuyển, thợ sẽ tính thêm phụ phí khuân vác.
- Chi phí đi tỉnh: Với các công trình xa trung tâm, có thể phát sinh phí xăng xe/cầu đường cho thợ.
Ví dụ thực tế: Dự toán cho phòng ngủ 20m²
Giả sử bạn chọn Sàn nhựa hèm khóa SPC giá niêm yết 250.000đ/m².
| Hạng mục | Cách tính | Thành tiền (VNĐ) |
|---|---|---|
| Vật tư sàn (+5% hao hụt) | 21m² x 250.000 | 5.250.000 |
| Phào chân tường | 18md x 30.000 | 540.000 |
| Nẹp cửa | 1 cây x 270.000 | 90.000 |
| Nhân công + Xốp | 20m² x 30.000 | 600.000 |
| TỔNG CỘNG | 6.480.000 |
=> Đơn giá hoàn thiện thực tế: ~324.000đ/m² (Cao hơn giá vật tư khoảng 70k-80k/m²).
Kết luận
Hiểu rõ cách tính chi phí sẽ giúp bạn chủ động ngân sách và tránh những tranh cãi không đáng có với đơn vị thi công.
Tại Sangocuanhua.com, chúng tôi luôn báo giá trọn gói minh bạch (All-in-one) ngay từ đầu, cam kết không phát sinh vô lý. Nếu bạn cần dự toán chi tiết cho công trình của mình, hãy liên hệ ngay để nhận bảng báo giá miễn phí!

