Khi xây dựng hoặc cải tạo nhà ở, việc chọn vật liệu lát sàn là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến thẩm mỹ và chất lượng không gian sống. Trong số các loại vật liệu phổ biến hiện nay, sàn nhựa giả gỗ và sàn gỗ công nghiệp luôn là hai lựa chọn được quan tâm nhiều nhất.
Tuy nhiên, mỗi loại có cấu tạo, tính năng và mức giá khác nhau, dẫn đến những ưu và nhược điểm riêng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn so sánh chi tiết để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất.

1. So sánh về mặt cấu tạo.
Đặc điểm | Sàn nhựa giả gỗ (SPC, WPC, Vinyl) | Sàn gỗ công nghiệp (HDF, Laminate) |
---|---|---|
Thành phần | Nhựa nguyên sinh, bột đá (SPC), sợi gỗ (WPC), phủ UV/vân gỗ | Gỗ công nghiệp ép HDF, lớp chống trầy xước, vân laminate |
Khả năng chống nước | 100% không ngấm nước, kể cả khi ngâm lâu | Dễ phồng khi ngấm nước lâu, cần lau khô kịp thời |
Ổn định theo thời tiết | Không cong vênh, không co ngót | Bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, có thể nở hoặc co |
Kháng mối mọt | Rất tốt, không chứa cellulose | Có thể bị mối mọt nếu không xử lý kỹ |
Gợi ý: Nếu bạn cần một vật liệu ổn định, không kỵ nước, không bị cong vênh theo mùa, sàn nhựa SPC hoặc WPC sẽ là lựa chọn lâu dài và an toàn.
2. Giá thành và chi phí thi công.
Tiêu chí | Sàn nhựa giả gỗ | Sàn gỗ công nghiệp |
---|---|---|
Giá vật tư (trung bình) | 180.000 – 350.000 VNĐ/m² | 250.000 – 500.000 VNĐ/m² |
Thi công | Dán keo hoặc hèm khóa nhanh gọn | Thi công hèm khóa đòi hỏi kỹ thuật hơn |
Phụ kiện đi kèm | Đơn giản, dễ tìm | Một số dòng cần phụ kiện đồng bộ |
Gợi ý: Với ngân sách vừa phải và yêu cầu tiến độ nhanh, sàn nhựa giả gỗ là lựa chọn linh hoạt, dễ thi công và tiết kiệm chi phí tổng thể.
3. Thẩm mỹ và xu hướng thiết kế.

Tiêu chí | Sàn nhựa giả gỗ | Sàn gỗ công nghiệp |
---|---|---|
Mẫu mã và vân gỗ | Rất đa dạng: xương cá, vân đá, vân xi măng, gỗ trầm, vân 3D | Thiết kế gần gỗ tự nhiên, màu sắc trung tính, dễ phối nội thất |
Kiểu dáng thiết kế | Nhiều kích thước, kiểu lát mới như xương cá, lát hình học | Chủ yếu theo dạng thanh gỗ truyền thống |
Ứng dụng không gian | Nhà phố, căn hộ, shop, quán cafe, nhà trọ | Biệt thự, showroom, phòng khách cao cấp |
Gợi ý: Nếu bạn thích phong cách trẻ trung, hiện đại và linh hoạt về thiết kế, sàn nhựa là xu hướng được giới thiết kế nội thất ưa chuộng trong năm 2025.
4. Vệ sinh và bảo trì.
-
Sàn nhựa: không bám bụi, chống trầy nhẹ, dễ lau bằng khăn ẩm, phù hợp gia đình có trẻ nhỏ hoặc người lớn tuổi.
-
Sàn gỗ công nghiệp: cần hạn chế nước, dễ trầy nếu kéo vật nặng, phải bảo dưỡng kỹ hơn.
Gợi ý: Sàn nhựa SPC hoặc tự dán là lựa chọn hoàn hảo cho các không gian cần vệ sinh nhanh như bếp, nhà vệ sinh khô, hành lang, khu vực đông người qua lại.
5. Tuổi thọ và độ bền thực tế
-
Sàn nhựa SPC cao cấp: tuổi thọ từ 15–20 năm nếu thi công và bảo dưỡng đúng cách.
-
Sàn gỗ công nghiệp: phổ biến 7–12 năm, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường nhiệt đới như Việt Nam.
Gợi ý: Nếu bạn đang đầu tư lâu dài hoặc sử dụng tại khu vực ẩm thấp, tầng trệt, nên ưu tiên sàn nhựa SPC để giảm thiểu chi phí sửa chữa về sau.
Tổng kết: Nên chọn sàn nào?
Mục tiêu sử dụng | Lựa chọn phù hợp |
---|---|
Cần sàn chống nước tuyệt đối | Sàn nhựa SPC, WPC |
Muốn thi công nhanh và tiết kiệm | Sàn nhựa tự dán hoặc hèm khóa |
Ưa thẩm mỹ sang trọng, giống gỗ thật | Sàn gỗ laminate cao cấp |
Cần độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt | Sàn nhựa giả gỗ chống nước |
Ưu tiên chi phí thấp, dễ thay thế | Sàn nhựa vinyl hoặc tự dán |
Việc chọn lựa giữa sàn nhựa giả gỗ và sàn gỗ công nghiệp không chỉ đơn giản là vấn đề về giá cả hay mẫu mã. Mỗi loại sàn, Vậy đâu mới là quyết định của bạn? Đừng để việc chọn sàn làm bạn phân vân. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn, tư vấn tận tâm và giúp bạn tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho tổ ấm của mình.
Tham khảo ngay tại: https://sangocuanhua.com/