1. giới thiệu về sàn nhựa giả gỗ.
Sàn nhựa giả gỗ đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng và thương mại nhờ vào tính thẩm mỹ cao, độ bền tốt và khả năng chống nước. Tuy nhiên, để chọn được sản phẩm phù hợp, người dùng cần nắm rõ các thông số kỹ thuật cơ bản nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
Xem thêm bài viết khác: Cách xử lý vết xước trên sàn nhựa giả gỗ.
2. Các thông số quan trọng khi sử dụng sàn nhựa giả gỗ
2.1. Độ dày sàn nhựa.

- Độ dày sàn là yếu tố quyết định chính xem là bạn nên sử dụng loại sàn nhựa nào, là yếu tố ảnh hưởng đến độ bền, độ êm ái cùng khả năng chịu lực của sàn.
- Loại 2mm-3mm: chủ yếu được sử dụng cho khu vực ít người đi lại như phòng ngủ, phòng trọ,… Độ dày này thường được lắp tạm thời, không yêu cầu độ bền quá cao và không sử dụng được lâu dài ( thường 1-2 năm).
- Loại 4mm-5mm: Thường được chủ yếu sử dụng nhất ở trong nhà ở hoặc văn phòng nhỏ thường là giành cho từ 4-6 người ở, làm việc.
- Loại 6mm trở lên thường được dùng ở các khu vực lớn như trung tâm thương mại, văn phòng lớn,… Bởi khả năng chịu lực tốt, chống ồn và độ ổn định cao.
2.2. Độ chống mòn của sàn.
Lớp chống mòn sẽ quyết định khả năng chống trầy xước và độ bền bề mặt của sàn:
Độ dày lớp chống mài mòn phổ biến và mức độ ứng dụng
Độ dày lớp chống mài mòn | Ứng dụng phù hợp | Đặc điểm nổi bật |
0.2mm – 0.3mm | Khu vực ít đi lại, phòng ngủ, phòng trọ | Giá rẻ, bề mặt chịu mài mòn thấp |
0.4mm – 0.5mm | Nhà ở, văn phòng nhỏ, cửa hàng nhỏ | Chống mài mòn tốt, phù hợp hầu hết mục đích sử dụng |
0.6mm – 0.7mm | Văn phòng lớn, trung tâm thương mại, nhà hàng | Chịu mài mòn rất tốt, độ bền cao, phù hợp khu vực đông người |
2.3. Chỉ số an toàn.
Đây là thông số thường được nhiều người bỏ qua nhưng nó lại rất quan trọng. Floorscore ( chứng nhận sàn thân thiện môi trường) và không chứa Formaldehyde ( Đảm bảo không ảnh hưởng đến hệ hô hấp và sức khỏe lâu dài của người sử dụng.). Nếu thấy sàn có chứng nhận này bạn có thể an toàn mà sử dụng.
2.4. Chỉ số mài mòn ( AC rating).
Là chỉ số đo lường khả năng chịu mài mòn của mặt sàn, Thường được đánh giá thông qua bài kiểm tra Taber Test – một tiêu chuẩn công nghiệp châu Âu. Chỉ số này cực kỳ quan trọng vì nó phản ánh:
- Khả năng chống trầy xước của lớp bề mặt,
- Độ bền khi chịu tác động của bước chân, đồ vật,
- Phù hợp với từng mục đích sử dụng từ nhẹ đến nặng.
Bảng phân loại AC Rating phổ biến
Chỉ số AC | Ứng dụng | Đặc điểm |
AC1 | Phòng ngủ, khu vực ít đi lại | Độ bền thấp, giá rẻ, ít phổ biến hiện nay |
AC2 | Phòng khách gia đình | Độ bền trung bình, chống trầy xước vừa phải |
AC3 | Cửa hàng nhỏ, văn phòng vừa | Phổ biến nhất, cân bằng giá – chất lượng |
AC4 | Văn phòng lớn, shop đông người | Chống trầy tốt, chịu mài mòn cao |
AC5 | Trung tâm thương mại, nhà hàng | Rất bền, dùng cho khu vực công cộng |
Kết luận
Khi chọn mua sàn nhựa giả gỗ, ngoài yếu tố thẩm mỹ và giá thành, bạn cần đặc biệt lưu tâm đến độ dày, lớp chống mài mòn, các chứng nhận an toàn và hệ thống lắp đặt. Nắm rõ các thông số kỹ thuật sẽ giúp bạn chọn đúng sản phẩm, đảm bảo chất lượng, phù hợp với từng mục đích sử dụng và an toàn cho sức khỏe gia đình.
Tham khảo tại: https://sangocuanhua.com/